ear canal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ear canal+ Noun
- ống tai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
auditory meatus acoustic meatus auditory canal external auditory canal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ear canal"
Lượt xem: 1527